Bài Viết Xem Nhiều Nhất
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
2 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
3 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
4 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
5 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
6 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
7 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
8 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
9 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
11 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
14 | Vận tải đường ống | 49400 | |
15 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
16 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
17 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
18 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
19 | Bưu chính | 53100 | |
20 | Chuyển phát | 53200 | |
21 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
22 | Khách sạn | 55101 | |
23 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
24 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
25 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
26 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
27 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
28 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
29 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
30 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
31 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
32 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
33 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
34 | Xuất bản sách | 58110 | |
35 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
36 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
37 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
38 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
39 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
40 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
41 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
42 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
43 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
44 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |
Bạn có thắc mắc gì muốn được giải đáp hãy để lại ý kiến ( Họ tên, Số điện thoại hoặc Email, câu hỏi) của mình dưới dưới phần bình luận chúng tôi sẽ giải đáp cho bạn !
Bài Viết Mới Nhất